--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bầy hầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bầy hầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầy hầy
Your browser does not support the audio element.
+ adjective
dirty
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
bầy hầy
:
dirty
+
cripple
:
người què
+
bắp cải
:
Cabbagerau Bắp cải
+
hoarhound
:
(thực vật học) cây bạc hà đắng
+
promote
:
thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớpto be promoted sergeant được thăng cấp trung sĩ